1 | TK.01757 | Kiyosaki, Robert T. | Lời khuyên của người cha giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Sharon L. Lechter; Huy Hoàng dịch | Văn hoá Thông tin | 2004 |
2 | TK.01759 | Kouzes, Jim | Di sản nhà lãnh đạo/ Jim Kouzes, Barry Posner; Nguyễn Bích Thuỷ dịch | Tri thức | 2011 |
3 | TK.01760 | Yager, Jan | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới/ Jan Yager ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên | Thời đại ; Đại học Hoa sen | 2011 |
4 | TK.01761 | Canfield, Jack | Sức mạnh của sự tập trung/ Jack Canfield, Les Hewitt, Mark Victor Hansen ; Thế Anh dịch | Lao động | 2010 |
5 | TK.01766 | Hứa Minh | Giờ phút then chốt: Những vấn đề cần giải quyết gấp của Trung Quốc ngày nay/ Hứa Minh ; Ng. dịch: Đào Văn Lưu | Công an nhân dân | 2003 |
6 | TK.01767 | Laszlo, Chris | Giá trị bền vững: Các công ty hàng đầu Thế giới phát triển hiệu quả nhờ làm ăn đàng hoàng như thế nào/ Chris Laszlo; Bùi Thanh Châu dịch | Thời đại | 2011 |
7 | TK.01768 | Kiyosaki, Robert T. | Lời khuyên của người cha giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Sharon L. Lechter; Huy Hoàng dịch | Văn hoá Thông tin | 2004 |
8 | TK.01769 | Barners, Peter | Chủ nghĩa tư bản - phiên bản 3.0: Hướng dẫn cách giành lại công sản : Sách tham khảo/ Peter Barners ; Nguyễn Đình Huy dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
9 | TK.01770 | | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào?/ Nguyễn Cảnh Bình dịch, giới thiệu | Tri thức | 2006 |
10 | TK.01772 | Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao/ Hoàng Lê Minh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2011 |
11 | TK.01773 | Trần Nhu | "Toàn cầu hóa hôm nay" do ai và cho ai?/ Trần Nhu | Công an Nhân dân | 2011 |
12 | TK.01774 | Lacoste, Yves | Vấn đề nước trên thế giới: Trận chiến cho cuộc sống/ Yves Lacoste; Vĩnh Bách dịch | Nxb Trẻ | 2010 |
13 | TK.01775 | Charvet, Jean-Paul | Vấn đề lương thực thực phẩm trên thế giới: Nuôi dưỡng trái đất tốt hơn/ Jean-Paul Charvet; Kim Anh dịch | Trẻ | 2010 |
14 | TK.01776 | Trần Hoàng Kim | Kinh tế thị trường và nghề giám đốc/ Trần Hoàng Kim, Trần Hữu Thực, Dư Văn Vinh | Thống kê | 1994 |
15 | TK.01779 | Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel/ Dan Senor, Saul Singer; Trí Vương dịch. | Thế giới | 2017 |
16 | TK.01780 | Chan Kim | Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh/ Chan Kim, Renée Maubrgne; Phương Thúy dịch; Ngô Phương Hạnh hiệu đính | Nhà xuất bản Lao động xã hội | 2017 |
17 | TK.01782 | Yager, Jan | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới/ Jan Yager ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên | Thời đại ; Đại học Hoa sen | 2011 |
18 | TK.01783 | Chopra, Deepak | Tạo lập sự giàu có: Các bước từ A tới Z để có cuộc đời giàu có hơn/ Deepak Chopra; Lời tựa của Richard Carlson; Lý Đình dịch | Tri thức | 2009 |
19 | TK.01784 | Guiong, Jean | Cạnh tranh bằng giảm tối đa phí tổn thương mại/ Jean Guiong ; Phương Hà dịch | Nxb Tp. Hồ Chí Minh | 1995 |
20 | TK.01785 | Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel/ Dan Senor, Saul Singer; Trí Vương dịch. | Thế giới | 2017 |
21 | TK.01790 | Fleckenstein, William A. | Những bong bóng tài chính của Greenspan: Một thời kỳ xuẩn ngốc ở Ngân hàng Dự trữ liên bang (FED)/ William A. Fleckenstein, Frederick Sheehan; Dương Ngọc Dũng (người dịch) | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
22 | TK.01791 | Trần Văn Thọ | Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam/ Trần Văn Thọ | Trẻ | 2005 |
23 | TK.01793 | Porter, Michael E. | Chiến lược cạnh tranh/ Michael E. Porter ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch | Nxb. Trẻ ; Công ty Sách Dân trí | 2010 |
24 | TK.01795 | Laszlo, Chris | Giá trị bền vững: Các công ty hàng đầu Thế giới phát triển hiệu quả nhờ làm ăn đàng hoàng như thế nào/ Chris Laszlo; Bùi Thanh Châu dịch | Thời đại | 2011 |
25 | TK.01796 | Laszlo, Chris | Giá trị bền vững: Các công ty hàng đầu Thế giới phát triển hiệu quả nhờ làm ăn đàng hoàng như thế nào/ Chris Laszlo; Bùi Thanh Châu dịch | Thời đại | 2011 |
26 | TK.01797 | Kerry, John | Sự nhìn nhận về nước Mỹ: Sự nhìn nhận về nước Mỹ/ John Kerry, Nhân Văn b.d | Lao động | 2007 |
27 | TK.01800 | Nguyễn Thanh Lâm | Biến đam mê thành nghề: Những câu chuyện làm ăn, những trải nghiệm và thông tin thú vị/ Nguyễn Thanh Lâm | Nxb. Trẻ | 2010 |
28 | TK.01801 | Nguyễn Thanh Lâm | Biến đam mê thành nghề: Những câu chuyện làm ăn, những trải nghiệm và thông tin thú vị/ Nguyễn Thanh Lâm | Nxb. Trẻ | 2010 |
29 | TK.01803 | Yager, Jan | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới/ Jan Yager ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên | Thời đại ; Đại học Hoa sen | 2011 |
30 | TK.01804 | Yager, Jan | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới/ Jan Yager ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên | Thời đại ; Đại học Hoa sen | 2011 |
31 | TK.01805 | Yager, Jan | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới/ Jan Yager ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên | Thời đại ; Đại học Hoa sen | 2011 |
32 | TK.01806 | Laszlo, Chris | Giá trị bền vững: Các công ty hàng đầu Thế giới phát triển hiệu quả nhờ làm ăn đàng hoàng như thế nào/ Chris Laszlo; Bùi Thanh Châu dịch | Thời đại | 2011 |
33 | TK.01807 | Laszlo, Chris | Giá trị bền vững: Các công ty hàng đầu Thế giới phát triển hiệu quả nhờ làm ăn đàng hoàng như thế nào/ Chris Laszlo; Bùi Thanh Châu dịch | Thời đại | 2011 |
34 | TK.01812 | Darst, David M. | Cuốn sách nhỏ giúp quản lý tài sản: Điều người giàu làm để vẫn giàu khi thị trường biến động/ David M. Darst ; Hoàng Phú Phương dịch | Tri thức ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
35 | TK.01814 | Blythe, Jim | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay: Từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới/ Jim Blythe; Mạc Tú Anh dịch | Nxb.Trẻ | 2011 |
36 | TK.01816 | Thaler, Richchard H. | Cú hích/ Richchard H. Thaler, Cass R. Sunsteim; Vương Bảo Long dịch | Trẻ | 2011 |
37 | TK.01827 | Buchholz, Todd G. | Ý tưởng mới từ các kinh tế gia tiền bối: Hướng tới những tư tưởng kinh tế hiện đại/ Todd G. Buchholz ; Dịch: Phạm Hồng Bắc, Bùi Ngọc Sơn | Tri thức | 2008 |
38 | TK.01830 | Nguyễn Thanh Lâm | Biến đam mê thành nghề: Những câu chuyện làm ăn, những trải nghiệm và thông tin thú vị/ Nguyễn Thanh Lâm | Nxb. Trẻ | 2010 |
39 | TK.01836 | Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao/ Hoàng Lê Minh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2011 |
40 | TK.01840 | Canfield, Jack | Sức mạnh của sự tập trung/ Jack Canfield, Les Hewitt, Mark Victor Hansen ; Thế Anh dịch | Lao động | 2010 |
41 | TK.04661 | Fleckenstein, William A. | Những bong bóng tài chính của Greenspan: Một thời kỳ xuẩn ngốc ở Ngân hàng Dự trữ liên bang (FED)/ William A. Fleckenstein, Frederick Sheehan; Dương Ngọc Dũng (người dịch) | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |