1 | TK.02225 | Lê Kính Thắng | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Lê Kính Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 1988 |
2 | TK.02371 | Nikolxki, X.M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2/ X.M. Nikolxki ; Ng.d: Hoàng Quý.. | Giáo dục | 2010 |
3 | TK.02372 | Thanh Vân Nguyễn Duy Nhường | Từ điển danh ngôn đông tây: Tinh hoa tư tưởng nhân loại/ Thanh Vân Nguyễn Duy Nhường | Thanh niên | 1992 |
4 | TK.02373 | Đăng Trường | Từ điển văn học phổ thông/ Đăng Trường b.s. | Văn hoá Thông tin | 2010 |
5 | TK.02374 | | Tân từ điển Anh - Việt: 240.000 từ, cụm từ và thành ngữ, tục ngữ phổ biến/ Lê Lan Hương chủ biên | Nxb.Thanh niên | 2003 |
6 | TK.02375 | | Tự điển di tích văn hóa Việt Nam: Bảng tra tư liệu thư tịch Hán Nôm/ Ngô Đức Thọ C.b... | Khoa học xã hội | 2007 |
7 | TK.02376 | Quang Hùng | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese English dictionary/ Quang Hùng, Thu Thuyết (biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2006 |
8 | TK.02377 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế | Văn hoá dân tộc | 1998 |
9 | TK.02378 | | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất: Khoảng 34.000 thuật ngữ/ Trương Cam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương... | Khoa học và kỹ thuật | 2008 |
10 | TK.02380 | | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2009 |
11 | TK.02381 | | Từ điển Việt Anh/ Lê Khả Kế biên soạn | Văn hóa Sài Gòn | 2007 |
12 | TK.02382 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 2002 |
13 | TK.02383 | Dương Kỳ Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ B.s: Dương Kỳ Đức (Ch.b), Vũ Quang Hào | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
14 | TK.02384 | | Từ điển Tiếng Việt | Từ điển bách khoa | 1999 |
15 | TK.02385 | | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên | Trung tâm Từ điển ngôn ngữ xb. | 2000 |
16 | TK.02386 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.02387 | Phạm, Lê Liên | Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Phạm Lê Liên chủ biên; Thu Hiền hiệu đính | Hồng Đức | 2000 |
18 | TK.02388 | Chu Xuân Nguyên | Từ điển Việt- Anh theo chủ điểm Topics and words/ Chu Xuân Nguyên, Đoàn Minh | Nhà xuất bản Khoa học xã hội | 1997 |
19 | TK.02389 | Bùi Đức Tịnh | Từ điển tiếng Việt/ Bùi Đức Tịnh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
20 | TK.02390 | Chu Xuân Nguyên | Từ điển Việt- Anh theo chủ điểm Topics and words/ Chu Xuân Nguyên, Đoàn Minh | Nhà xuất bản Khoa học xã hội | 2005 |
21 | TK.02391 | | Từ điển tiếng Việt/ Hồng Mây, Ngọc Xương, Minh Mẫn... | Thanh niên | 2007 |
22 | TK.02681 | Lê Kính Thắng | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Lê Kính Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 1988 |
23 | TK.02682 | Lê Kính Thắng | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Lê Kính Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 1988 |
24 | TK.02757 | Lê Kính Thắng | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Lê Kính Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 1988 |